Từ điển Thiều Chửu
韛 - bị
① Cái túi da để thổi lửa. ||② Ống bễ.

Từ điển Trần Văn Chánh
韛 - bại
① (văn) Cái túi da để thổi lửa; ② (đph) Ống bễ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
韛 - bại
Dụng cụ để thổi lửa. Cái bễ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
韛 - bộ
Xem Bộ xoa 韛靫.


韛靫 - bộ xoa ||